Phiên âm : tǐng rán.
Hán Việt : đĩnh nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挺拔特立的樣子。《三國演義》第一一三回:「尚書桓懿大怒, 從班部中挺然而出。」《西遊記》第二九回:「怎麼見我王更不下拜, 喏畢平身, 挺然而立!」