Phiên âm : tǐng jué tǐng hèng.
Hán Việt : đĩnh quyệt đĩnh hoành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頑固古板又不講道理。《兒女英雄傳》第四回:「跟他的那個姓華的老頭子, 真來的討人嫌。甚麼事他全通精兒, 還帶著挺撅挺橫。」