Phiên âm : tǐng tǐng.
Hán Việt : đĩnh đĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.正直的樣子。《左傳.襄公五年》:「周道挺挺, 我心扃扃。」2.直立的樣子。如:「站得直挺挺的。」