VN520


              

挺括

Phiên âm : tǐng guā.

Hán Việt : đĩnh quát.

Thuần Việt : phẳng; phẳng phiu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phẳng; phẳng phiu (quần áo, vải vóc, giấy tờ...). (衣服、布料、紙張等)較硬而平整.


Xem tất cả...