Phiên âm : tǐng guā.
Hán Việt : đĩnh quát.
Thuần Việt : phẳng; phẳng phiu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phẳng; phẳng phiu (quần áo, vải vóc, giấy tờ...). (衣服、布料、紙張等)較硬而平整.