Phiên âm : chí bǐ.
Hán Việt : trì bút.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
執筆為文。《新唐書.卷一五七.陸贄傳》:「使臣持筆亡所忌, 庶叛者革心。」清.紀昀《閱微草堂筆記.卷二一.灤陽續錄》:「俄見真人若持筆判斷者, 度必邪魅事。」