VN520


              

持左券

Phiên âm : chí zuǒ quàn.

Hán Việt : trì tả khoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

左券, 契約。持左券, 意指十分篤定, 很有把握。宋.陸游〈禽言〉詩:「人生為農最可願, 得飽正如持左券。」也作「操左券」。


Xem tất cả...