VN520


              

持盈

Phiên âm : chí yíng.

Hán Việt : trì doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

保守已成的功業。《國語.越語下》:「夫國家之事, 有持盈, 有定傾, 有節事。」《後漢書.卷六○下.蔡邕傳》:「心恬澹於守高, 意無為於持盈。」


Xem tất cả...