VN520


              

拿顶

Phiên âm : ná dǐng.

Hán Việt : nã đính.

Thuần Việt : trồng chuối; lộn ngược đầu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trồng chuối; lộn ngược đầu (trong thể thao)
用手撑在地上或物体上,头朝下而两脚腾空也说拿大顶


Xem tất cả...