Phiên âm : ná dǐng.
Hán Việt : nã đính.
Thuần Việt : trồng chuối; lộn ngược đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trồng chuối; lộn ngược đầu (trong thể thao)用手撑在地上或物体上,头朝下而两脚腾空也说拿大顶