Phiên âm : ná bù dìng.
Hán Việt : nã bất định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法決定。例經過多日的考慮, 他仍然拿不定主意是否要接受這份工作。無法決定。如:「雖然經過多日的考慮, 他仍拿不定主意是否要接受這份工作。」