Phiên âm : ná bǎ bù zhù.
Hán Việt : nã bả bất trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不知所措, 拿不定主意。如:「對於這件事的看法, 不只是大家的意見反反覆覆, 連我自己都有點兒拿把不住了。」