Phiên âm : ná huá.
Hán Việt : nã hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
止滑。如:「這雙鞋子的鞋底不拿滑, 一踏到水, 就容易跌跤。」