Phiên âm : ná yún zhuō yuè.
Hán Việt : nã vân tróc nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容本領高強。《西湖佳話.西泠韻跡》:「到了今日, 方知甥女有此拿雲捉月之才能。」也作「拿雲握霧」。