Phiên âm : ná qiāng zuò shì.
Hán Việt : nã khang tác thế.
Thuần Việt : huênh hoang; hung hăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huênh hoang; hung hăng. 裝腔作勢. 也說拿班作勢.