VN520


              

拿派頭

Phiên âm : ná pài tou.

Hán Việt : nã phái đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言行上故作神氣狀。如:「丁祕書最愛拿派頭了, 老以為自己是總經理的發言人。」


Xem tất cả...