Phiên âm : ná zhe qiāngr.
Hán Việt : nã trứ khang nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故意裝出怪腔怪調。《紅樓夢》第二七回:「他們必把一句話拉長了, 作兩三截兒, 咬文嚼字, 拿著腔兒, 哼哼唧唧的, 急的我冒火, 他們那裡知道。」