Phiên âm : ná cǎo gùnr chuō lǎo hǔ de bí zi yǎnr.
Hán Việt : nã thảo côn nhi trạc lão hổ đích tị tử nhãn nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撩撥有勢力的人。比喻自不量力。《紅樓夢》第四六回:「這會子迴避還恐迴避不及, 倒拿草棍兒戳老虎的鼻子眼兒去了。」