Phiên âm : ná huò.
Hán Việt : nã hoạch .
Thuần Việt : bắt giữ; bắt được; tóm được .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt giữ; bắt được; tóm được (kẻ phạm tội). 捉住(犯罪的人).