Phiên âm : ná rén.
Hán Việt : nã nhân .
Thuần Việt : gây khó dễ; bắt bí; bắt chẹt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gây khó dễ; bắt bí; bắt chẹt. 刁難人;要挾人.