Phiên âm : pīn huā dì bǎn.
Hán Việt : bính hoa địa bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由素面或有花色的地板建材, 所拼鋪出有圖案花樣的地板。