VN520


              

拼花地板

Phiên âm : pīn huā dì bǎn.

Hán Việt : bính hoa địa bản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由素面或有花色的地板建材, 所拼鋪出有圖案花樣的地板。


Xem tất cả...