Phiên âm : pīn tiē.
Hán Việt : bính thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
綴合黏貼。例這座屏風的山水圖案是由貝殼拼貼而成的。拼湊黏貼。如:「這座屏風的山水圖案是用貝殼拼貼而成的。」