VN520


              

拼貼

Phiên âm : pīn tiē.

Hán Việt : bính thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

綴合黏貼。例這座屏風的山水圖案是由貝殼拼貼而成的。
拼湊黏貼。如:「這座屏風的山水圖案是用貝殼拼貼而成的。」


Xem tất cả...