VN520


              

拼命

Phiên âm : pīn mìng.

Hán Việt : bính mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

資本家為了獲得更多的利潤, 拼命地剝削工人.


Xem tất cả...