Phiên âm : pīn jí.
Hán Việt : bính tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拼湊, 湊合, .
Trái nghĩa : , .
拼湊聚合在一起。如:「裁縫師發揮創意, 用零碎的布料拼集出一幅畫來。」