Phiên âm : pīn sǐ.
Hán Việt : bính tử.
Thuần Việt : liều mạng; liều lĩnh; liều mình; liều chết.
Đồng nghĩa : 拼命, 冒死, .
Trái nghĩa : , .
liều mạng; liều lĩnh; liều mình; liều chết. 拼命.