Phiên âm : pīn zhuāng chē.
Hán Việt : bính trang xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種利用傳統三輪或四輪的人力車, 自行加裝引擎等設備, 拼湊而成的機動車輛。因缺乏安全設計, 行駛起來, 非常危險。如:「拼裝車的故障率比新車高太多了。」