Phiên âm : pīn shēng sǐ.
Hán Việt : bính sanh tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使盡全力、不顧一切去做。如:「這回他拼生死決心要闖出個名堂來。」