Phiên âm : pīn yīn.
Hán Việt : bính âm.
Thuần Việt : ghép vần; ghép âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghép vần; ghép âm. 把兩個或兩個以上的音素結合起來成為一個復合的音.