Phiên âm : pīn tiē yì shù.
Hán Việt : bính thiếp nghệ thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以拼貼方式所表現的一種繪畫風格, 所採用拼貼的素材多樣而豐富, 呈現別於立體主義或其他繪畫的創作方式。