Phiên âm : pīn yīn zì mǔ.
Hán Việt : bính âm tự mẫu.
Thuần Việt : chữ cái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chữ cái (trong loại chữ ghép âm). 拼音文字所用的字母.