VN520


              

拼音字母

Phiên âm : pīn yīn zì mǔ.

Hán Việt : bính âm tự mẫu.

Thuần Việt : chữ cái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chữ cái (trong loại chữ ghép âm). 拼音文字所用的字母.


Xem tất cả...