Phiên âm : gǒng qiáo.
Hán Việt : củng kiều.
Thuần Việt : cầu hình vòm; cầu có vòm tròn; cầu vòm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu hình vòm; cầu có vòm tròn; cầu vòm中部高起桥洞呈弧形的桥shígǒngqiáocầu đá hình vòm