Phiên âm : gǒng běi.
Hán Việt : củng bắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Các sao vây quanh sao Bắc Cực. Tỉ dụ bốn phương quy phục bậc vua có đức độ. ☆Tương tự: củng thần 拱辰.