VN520


              

拱花

Phiên âm : gǒng huā.

Hán Việt : củng hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種古代不著墨色的刻版印刷。以凹凸線條表現花紋, 大多刻著山水、花鳥、蟲魚。


Xem tất cả...