Phiên âm : gǒng huā.
Hán Việt : củng hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種古代不著墨色的刻版印刷。以凹凸線條表現花紋, 大多刻著山水、花鳥、蟲魚。