VN520


              

拱廊

Phiên âm : gǒng láng.

Hán Việt : củng lang.

Thuần Việt : bao lơn đầu nhà thờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao lơn đầu nhà thờ
教堂侧廊上层的走廊或露天通道,典型的为中殿连拱和高侧窗之间的一层通道


Xem tất cả...