VN520


              

拱手作揖

Phiên âm : gǒng shǒu zuò yī.

Hán Việt : củng thủ tác ấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩手合於胸前行禮。表示恭敬。例這張年畫裡的小孩拱手作揖, 互祝新春愉快, 十分逗趣。
兩手合於胸前行禮。表示恭敬。《儒林外史》第三回:「不過是平頭百姓, 你若同他拱手作揖, 平起平坐, 這就是壞了學校規矩, 連我臉上都無光了。」


Xem tất cả...