Phiên âm : gǒng shǒu ràng rén.
Hán Việt : củng thủ nhượng nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕易的把東西讓給別人。例這次比賽中華隊表現失常, 冠軍寶座只好拱手讓人。平白讓給別人。如:「這次比賽中華隊表現失常, 冠軍寶座只好拱手讓人。」《清朝續文獻通考.實業考三》「自然之利, 豈容拱手讓人。」