Phiên âm : gǒng zuǐ.
Hán Việt : củng chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用嘴撥弄東西。如:「一隻在泥地上拱嘴的小黑豬, 滿可愛的。」