VN520


              

拱嘴

Phiên âm : gǒng zuǐ.

Hán Việt : củng chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用嘴撥弄東西。如:「一隻在泥地上拱嘴的小黑豬, 滿可愛的。」


Xem tất cả...