VN520


              

拱木

Phiên âm : gǒng mù.

Hán Việt : củng mộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.粗細約當兩手合抱的樹木。《文選.左思.魏都賦》:「蕭相僝拱木於林衡, 授全模於梓。」2.墓旁的樹木。語本《左傳.僖公三十二年》:「爾何知!中壽, 爾墓之木拱矣!」《文選.江淹.恨賦》:「試望平原, 蔓草縈骨, 拱木斂魂。」後比喻死亡。唐.白居易〈六十六〉詩:「交游成拱木。婢僕見曾孫。」


Xem tất cả...