VN520


              

拱服

Phiên âm : gǒng fú.

Hán Việt : củng phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行禮表示服從。《初刻拍案驚奇》卷三三:「當下提筆把遺書圈斷, 家財悉判還張一飛, 眾人拱服而散。」


Xem tất cả...