VN520


              

拱让

Phiên âm : gǒng ràng.

Hán Việt : củng nhượng.

Thuần Việt : bắt tay nhường nhau; nhường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắt tay nhường nhau; nhường
拱手相让
láodòng chéngguǒ zěn néng gǒng ràng tārén?
thành quả lao động làm sao có thể nhường cho người khác?


Xem tất cả...