VN520


              

拱棚

Phiên âm : gǒng péng.

Hán Việt : củng bằng .

Thuần Việt : lều hình vòm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lều hình vòm (trồng hoa, rau và ươm cây vào mùa đông). 頂部成弧形、上面覆蓋料薄膜的棚, 用于冬季培育花木、蔬菜、秧苗等.


Xem tất cả...