Phiên âm : gǒng péng.
Hán Việt : củng bằng .
Thuần Việt : lều hình vòm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lều hình vòm (trồng hoa, rau và ươm cây vào mùa đông). 頂部成弧形、上面覆蓋料薄膜的棚, 用于冬季培育花木、蔬菜、秧苗等.