VN520


              

拱立

Phiên âm : gǒng lì.

Hán Việt : củng lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩手合起來站著, 表示恭敬。《儒林外史》第三七回:「遲衡山、杜少卿, 先引這三位老先生出去, 到省牲所拱立。」


Xem tất cả...