Phiên âm : gǒng lì.
Hán Việt : củng lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩手合起來站著, 表示恭敬。《儒林外史》第三七回:「遲衡山、杜少卿, 先引這三位老先生出去, 到省牲所拱立。」