VN520


              

拱手垂裳

Phiên âm : gǒng shǒu chuí cháng.

Hán Việt : củng thủ thùy thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雙手合抱胸前, 衣裳下垂, 端坐不動。形容無為而治, 安坐江山。宋.蘇軾〈御試制科策〉:「今陛下處積安之時, 乘不拔之勢, 拱手垂裳而天下嚮風。」


Xem tất cả...