VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拱手
Phiên âm :
gǒng shǒu.
Hán Việt :
củng thủ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
拱手相迎
拱候 (gǒng hòu) : củng hậu
拱北 (gǒng běi) : củng bắc
拱火 (gǒng huǒ) : củng hỏa
拱手作揖 (gǒng shǒu zuò yī) : củng thủ tác ấp
拱廊 (gǒng láng) : bao lơn đầu nhà thờ
拱花 (gǒng huā) : củng hoa
拱手讓人 (gǒng shǒu ràng rén) : củng thủ nhượng nhân
拱伏 (gǒng fú) : củng phục
拱橋 (gǒng qiáo) : củng kiều
拱抱 (gǒng bào) : củng bão
拱服 (gǒng fú) : củng phục
拱让 (gǒng ràng) : bắt tay nhường nhau; nhường
拱木 (gǒng mù) : củng mộc
拱棚 (gǒng péng) : lều hình vòm
拱極 (gǒng jí ) : củng cực
拱手 (gǒng shǒu) : củng thủ
Xem tất cả...