Phiên âm : gǒng dù.
Hán Việt : củng độ.
Thuần Việt : bao quanh; vây quanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bao quanh; vây quanh轻微凸度拱形或曲度(例如梁甲板或道路的)