Phiên âm : gǒng jiān.
Hán Việt : củng kiên.
Thuần Việt : vồng; khum.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vồng; khum侵蚀导致的表面地质结构由山顶向相邻的山谷下弯双肩上耸