VN520


              

拱肩

Phiên âm : gǒng jiān.

Hán Việt : củng kiên.

Thuần Việt : vồng; khum.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vồng; khum
侵蚀导致的表面地质结构由山顶向相邻的山谷下弯
双肩上耸


Xem tất cả...