Phiên âm : gǒng mén.
Hán Việt : củng môn.
Thuần Việt : cổng vòm; cổng hình vòm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổng vòm; cổng hình vòm上端是弧形的门,也指门口由弧线相交或由其他对称曲线构成的门