VN520


              

拒繳

Phiên âm : jù jiǎo.

Hán Việt : cự chước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拒絕繳付。例大樓的住戶如拒繳管理費, 依法管委會可以提出告訴。
拒絕繳付。如:「他因抗議管理委員會對社區管理不善, 拒繳管理費。」


Xem tất cả...