Phiên âm : jù jiǎo.
Hán Việt : cự chước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拒絕繳付。例大樓的住戶如拒繳管理費, 依法管委會可以提出告訴。拒絕繳付。如:「他因抗議管理委員會對社區管理不善, 拒繳管理費。」