Phiên âm : guǎi bó r.
Hán Việt : quải bột nhi.
Thuần Việt : ống gấp khúc; đoạn ống khói hình khuỷu vuông gốc; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống gấp khúc; đoạn ống khói hình khuỷu vuông gốc; ống khói hình khuỷu. 彎成直角的鐵皮煙筒, 用來連接兩節煙筒, 使互相垂直.