Phiên âm : guǎi mài.
Hán Việt : quải mại.
Thuần Việt : lừa gạt buôn bán; gạt bán; gạt đem bán .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lừa gạt buôn bán; gạt bán; gạt đem bán (người)拐骗并卖掉(人)guǎimài fùnǚlừa gạt buôn bán phụ nữ; gạt phụ nữ đem đi bán.拐卖人口guǎimàirénkǒugạt bán người