VN520


              

拐卖

Phiên âm : guǎi mài.

Hán Việt : quải mại.

Thuần Việt : lừa gạt buôn bán; gạt bán; gạt đem bán .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lừa gạt buôn bán; gạt bán; gạt đem bán (người)
拐骗并卖掉(人)
guǎimài fùnǚ
lừa gạt buôn bán phụ nữ; gạt phụ nữ đem đi bán.
拐卖人口
guǎimàirénkǒu
gạt bán người


Xem tất cả...