VN520


              

拐脖儿

Phiên âm : guǎi bó r.

Hán Việt : quải bột nhân.

Thuần Việt : ống gấp khúc; đoạn ống khói hình khuỷu vuông gốc; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ống gấp khúc; đoạn ống khói hình khuỷu vuông gốc; ống khói hình khuỷu
弯成直角的铁皮烟筒,用来连接两节烟筒,使互相垂直


Xem tất cả...