Phiên âm : guǎi yòu.
Hán Việt : quải dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拐騙引誘。例他受到壞朋友的拐誘, 染上吸毒的惡習。拐騙引誘。如:「他受到壞朋友的拐誘, 染上吸毒的惡習。」